Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beer spirits tobacco” Tìm theo Từ (601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (601 Kết quả)

  • bia đã lọc trong,
  • bia bình dân,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây,
  • bia gạo,
  • bia tàng trữ,
  • thuốc lá hong bóng râm,
  • Môi trường: khói thuốc môi trường, hỗn hợp của khói từ mẩu thuốc lá, tàn tẩu thuốc hay xì-gà còn cháy và khói phả ra từ người hút thuốc.
  • thuốc lá sợi dài,
  • thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
  • / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng sặc mùi bia
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • /tə'bæskəʊ/, Danh từ: nước xốt làm bằng hạt tiêu,
  • viêm tủy,
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • / ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top