Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beer spirits tobacco” Tìm theo Từ (601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (601 Kết quả)

  • / diə /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) hươu, nai, Cấu trúc từ: small deer, Từ đồng nghĩa: noun, những...
  • / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt, Động từ: cười nhạo, chế...
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • sặc men bia,
  • / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • / buə /, Danh từ: người phi gốc hà lan (người bua),
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • / viə /, sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều, sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng, danh từ, sự xoay chiều (gió), (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió, (nghĩa bóng)...
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • cồn ê te,
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • Danh từ: xanh rượu,
  • đèn cồn,
  • Danh từ: tinh thần đồng đội, tinh thần đồng đội, tập thể, hợp tác,
  • óc dám làm, óc tiến thủ, tinh thần ham lập nghiệp, tinh thần sự nghiệp,
  • dung dịch thiếc (ii) clorua,
  • dầu xăng,
  • Danh từ: tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng),
  • hầm rượu, nhà bảo quản rượu,
  • tẩy bằng cồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top