Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (6.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.009 Kết quả)

  • / 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế) sự sụt giá, Cơ khí & công trình: sự đảo...
  • sự vuốt côn đầu thanh (đưa vào máy kéo sợi), gắn thẻ, sự gắn thẻ, sự tạo nhãn hiệu, sự dán nhãn, sự ghi nhãn, sự làm nhãn, sự đeo nhãn, sự dính nhãn,...
  • sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • vốn pháp định,
  • nồi nung kiểu hộp,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • phễu nạp để đóng bao,
  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • sự mua can thiệp,
  • chân chó,
  • búa đầm hình nêm (đúc),
  • / ´edʒiη /, Danh từ: sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ, Cơ - Điện tử: sự uốn mép, sự uốn cạnh, sự viền, sự làm gờ,
  • người máy đóng gói hàng,
  • giữ giá ổn định, việc giữ giá ổn định,
  • sự bao gói bằng tay,
  • máy đóng bao, máy làm túi giấy,
  • trạm đóng gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top