Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blacked” Tìm theo Từ (973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (973 Kết quả)

  • Tính từ: gù lưng,
  • / ´hʌkl¸bækt /, tính từ, gù lưng, có bướu ở lưng,
  • / 'bækə /, Danh từ: người giúp đỡ, người ủng hộ, Kinh tế: người bảo lãnh, người xuất vốn, người ký hậu, người tài trợ, Từ...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / ´breist /, Cơ khí & công trình: được tăng cứng, Kỹ thuật chung: được gia cố,
  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • đá phiến đen,
  • có giắc cắm,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • giăm bông nướng, hun khói,
  • giấy bảo lãnh, phiếu cất hàng (lên tàu), phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu),
  • Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top