Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Book maker” Tìm theo Từ (1.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.680 Kết quả)

  • Danh từ: dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách),
  • như cookery-book,
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • xào nấu sổ sách kế toán,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • thợ làm khuôn (dập),
  • Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • Danh từ: thợ đóng quan tài,
  • nhà sản xuất linh kiện,
  • người đề ra chính sách, quan chức trọng yếu,
  • thiết bị tưới mưa, thiết bị phun mưa, Danh từ: thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa,
  • thợ làm dưỡng, thợ làm khuôn,
  • / ´glʌv¸meikə /, danh từ, thợ làm bao tay, găng,
  • thợ làm mẫu (xe), thợ làm mô hình, người tạo mẫu, người thiết kế trang phục, thợ làm mẫu, thợ làm mô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top