Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Box top” Tìm theo Từ (14.427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.427 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) hộp ổ trục,
  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • hộp đổi độ sáng,
  • khung giới hạn, khung viền,
  • nửa khuôn dưới (đúc),
  • hộp trộn, buồng hòa trộn không khí, buồng trộn, air mixing box, hộp trộn không khí
  • ống bùn (kỹ thuật khoan), thùng bùn, thùng chứa bùn,
  • hộp lồng,
  • hộp vật thể,
  • bầu dầu, vịt dầu, bầu dầu, vú mỡ, vịt dầu, vú mỡ, bầu dầu, vịt dầu,
  • Nghĩa chuyên nghành: két,
  • hộp tiết kiệm,
  • / ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác,
  • Ngoại động từ: (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình,
  • Danh từ: (điện học) hộp rơle,
  • buồng quan sát, buồng theo dõi,
  • đậu ngót,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • Danh từ: hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top