Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brass tacks ” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • đồng thau đáy,
  • danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ,
  • Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng,
  • ống đồng,
  • danh từ, biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • sự mạ đồng,
  • vít đồng thau,
  • dây đồng thau,
  • đồng rèn được,
  • đồng thau parson,
  • đồng thau chất lượng cao,
  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´bra:si /, Tính từ: giống đồng thau; làm bằng đồng thau, lanh lảnh (giọng nói), (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược, Danh từ: (thể dục,thể...
  • / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền, (nghĩa...
  • Đinh,
  • két chống lắc dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top