Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brass tacks ” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • thợ rèn đồng thau,
  • công việc với đồng thau,
  • Danh từ: Đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa,
  • Danh từ: Đồng đỏ, Kỹ thuật chung: đồng đỏ, đồng thau đỏ,
  • / tæŋks /, xem tank,
  • đồng thau đúc,
  • Danh từ: xưởng đúc đồ đồng,
  • hoàng đồng cứng, đồng thanh,
  • đồng thanh thiếc,
  • đồng thau thiếc,
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • đồng thau beta,
  • ống lót đóng sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top