Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring down” Tìm theo Từ (2.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.340 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
"
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
  • Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • tia phun xuống,
  • phím,
  • trượt xuống,
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Động từ: xem dress,
  • bãi cát bồi ven biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top