Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “But there are special senses like a bank s night depository and a sepulchre as a repository” Tìm theo Từ (1.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.908 Kết quả)

  • giá biểu đêm (gọi điện thoại), phí suất ban đêm,
  • kíp làm ca đêm,
  • chốt có khóa,
  • chợ đêm,
  • Danh từ: người gác đêm, người trực đêm,
  • dịch vụ ban đêm,
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • báo hiệu ban đêm,
  • Danh từ: (thông tục) (như) night-club,
  • mồ hôi đêm,
  • tầm nhìn thấy ban đêm,
  • / ´nait¸wɔtʃə /, anh từ, người tuần tra đêm,
  • Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này),
  • Danh từ: Đêm giao thừa,
  • Danh từ: mây tầng,
  • / ´nait¸dres /, danh từ, Áo ngủ (của đàn bà, trẻ con),
  • / ´nait¸pi:s /, danh từ, bức vẽ cảnh đêm,
  • tầm nhìn ban đêm,
  • quáng gà, chứng dạ thị, quáng gà,
  • câu lạc bộ buổi tối, hộp đêm, quầy rượu đêm, hộp đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top