Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cark” Tìm theo Từ (1.792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.792 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
"
  • Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • tải trọng xe,
  • phao thùng,
  • đai thùng,
  • thùng rượu, thùng tô nô,
  • nút chai sâm banh,
  • công viên thiếu nhi,
  • cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • vạch dấu vòng tròn,
  • ký hiệu lớp, điểm giữ khoảng nhóm, điểm giữa khoảng nhóm,
  • Danh từ: người làm nút bần, người bán nút bần,
  • Danh từ: cái mở nút,
  • nút lie,
  • tấm bấc lie,
  • cái vặn chốt, cái vặn nút chai,
  • tấm li-e, tấm bấc lie,
  • nút bẩn,
  • dấu báo hiệu, dấu hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top