Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry the day” Tìm theo Từ (8.597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.597 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • nhắn tin trong ngày,
  • Thành Ngữ:, to carry the war into the enemy's camp, tấn công (chứ không chỉ giữ thế thủ)
  • Thành Ngữ:, to carry the can for sth, nhận trách nhiệm về cái gì
  • Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  • số nhớ nhanh,
  • tính lùi thuế về năm trước,
  • ngày khởi đầu,
  • ngày trả tiền,
  • / 'deibed /, danh từ, Đi văng, xôfa,
  • / 'dei'blaind /, Tính từ: (y học) quáng gà,
  • / 'dei'blaindnis /, Danh từ: (y học) chứng quáng gà,
  • / 'dei,bɔ:də /, Danh từ: học sinh ở lại trường buổi trưa, học sinh bán trú,
  • / 'deigə:l /, Danh từ: nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài,
  • / 'deisku:l /, danh từ, trường ngoại trú,
  • / 'deistɑ: /, Danh từ: sao mai, (thơ ca) mặt trời, Kỹ thuật chung: sao mai,
  • ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top