Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat burglar” Tìm theo Từ (3.662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.662 Kết quả)

  • muối tinh tự nhiên,
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
  • Danh từ: (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ,
  • sốt mèo cắn,
  • thiết bị crackinh xúc tác,
  • bùn sét, mùn sét,
  • / ˈkɒpiˌkæt /, Danh từ: người bắt chước một cách mù quáng,
"
  • Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • Danh từ: (thực vật) cây hương bồ,
  • mắt gỗ nhỏ,
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • danh từ, loài báo gêta,
  • Danh từ: (động vật học) cầy hương, (nghĩa bóng) người thích ăn diện,
  • ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
  • các nheo biển nhật bản,
  • người bán hàng thuần tính như mèo nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top