Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cattle ranch” Tìm theo Từ (1.651) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.651 Kết quả)

  • / ´kætl¸ræntʃ /, danh từ, trại chăn nuôi trâu bò,
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • dây dẫn rẽ nhánh, cáp nhánh, cáp nhánh,
  • nhánh đường cáp dẫn,
  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • trạm chăn nuôi bò,
  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • / gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng đùi nhọn đâm dã thú,
  • xà lan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa, trại nuôi bò sữa,
  • mương có vách nghiêng,
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • Danh từ: khoanh,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động từ: chiến đấu, vật lộn, Cấu trúc từ: to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top