Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chalk-pit” Tìm theo Từ (2.492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.492 Kết quả)

  • vôi đen,
  • bột phấn trắng,
  • vôi kết tủa,
  • Danh từ: bột mịn dùng để đánh dấu, Hóa học & vật liệu: đá phấn pháp, Kỹ thuật chung: hoạt thạch, đá tan,
  • đá phấn macnơ,
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • đá phấn silic, Địa chất: đá phấn silic,
  • thành hệ đá phấn, Địa chất: thành hệ đá phấn,
  • đá phấn,
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
"
  • đá phấn ở hồ,
  • vôi photphat, đá phấn chứa fotfat,
  • / ´tʃɔ:ki /, Tính từ: có đá phấn (đất), trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch (da mặt), Xây dựng: phấn, Kỹ thuật chung:...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động từ: Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Đồ lại, can, (như)...
  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • đá phấn nâu pha cát,
  • dụng cụ rắc bột, dụng cụ rắc mạ,
  • đất mặn sunfat,
  • sét vôi, đất sét pha đá phấn, đá macma, đất sét vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top