Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chiens” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • giao thức khách hàng-khách hàng,
  • Danh từ: vạn lý trường thành (di tích lịch sử ở trung hoa), vạn lý trường thành,
  • quả táo tàu,
  • cây thiết sam,
  • lạp xưởng,
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • ứng dụng khách, ứng dụng thân chủ,
  • không phải khách,
  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • danh sách khách hàng,
  • người giám sát khách hàng,
"
  • bàn tính trung hoa,
  • Danh từ: Đèn xếp,
  • thương nhân trung quốc,
  • Danh từ: vấn đề rất khó giải quyết,
  • dây xích an toàn (giữa đầu kéo và rơmoóc),
  • dây xích bọc vỏ xe (khi chạy đường tuyết),
  • / tʃin /, Danh từ: cằm, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, Y học: cằm, Từ đồng nghĩa: noun, to be up to the chin,...
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
  • giao thức giữa các máy khách, giao thức máy khách máy khách, giao thức khách - khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top