Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chop down” Tìm theo Từ (1.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.715 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Danh từ: sườn cừu,
"
  • thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • bột nghiền,
  • / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • / ´fə:st¸tʃɔp /, tính từ, loại một, loại nhất,
  • Danh từ: sườn lợn,
  • ngô nghiền,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • thịt lợn giần viên,
  • ngô nghiền,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top