Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chosen work” Tìm theo Từ (2.740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.740 Kết quả)

  • đèn chiếu sáng khu vực làm việc trên tàu,
  • sàn công tác, mobile work platform, sàn công tác di động
  • tiến trình công tác, tiến độ thi công,
  • mẫu công việc, việc lấy mẫu công tác,
  • công tác, công trình, công việc,
  • tiến trình công tác,
  • bàn làm việc của thợ, ghế dài thợ nguội,
  • tàu ứng tác,
  • sổ tay công tác,
  • mũi tâm làm việc,
  • không gian làm việc, vùng làm việc,
  • hành động đình công, hành động đình công (có tính tự phát),
  • chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm công trình,
  • kết cấu gỗ,
  • gia công bằng vật liệu thanh,
  • công trình cảng,
  • Danh từ: thùng xe,
  • sự gia công nén, công nén,
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • công khoán, công tác khoán, sự làm việc khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top