Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clanging” Tìm theo Từ (1.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.218 Kết quả)

  • chuyển đổi tần số,
  • đổi dấu,
  • thay đổi tiếp xúc,
  • thay đổi dạng,
  • máy gấp mép, máy uốn mép, máy uốn sóng,
  • sự đổi bên,
  • sự gấp mép ống,
  • thay đổi bảng,
  • thử gấp mép, sự thử gấp mép,
  • Tính từ: thay đổi suy nghĩ theo cách mà ta chưa bao giờ trải qua, tác động đến hành động và quyết định,
  • / 'slæηmət∫ /, danh từ, cuộc đấu khẩu kéo dài,
  • đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
  • thay bánh xe,
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • lưới bảo vệ,
  • / 'keiniη /, danh từ, sự đánh đòn, trận đòn,
  • sự phun cát để làm sạch, sự làm sạch bằng vậtliệu mài, sự làm sạch bằng tia cát,
  • làm sạch không khí, phương pháp kiểm soát chất lượng không khí trong nhà để loại bỏ những vi hạt lơ lửng hoặc các khí có trong không khí. các phương pháp phổ biến nhất là lọc hạt, làm kết tủa...
  • khôn cắt, khuôn cắt phôi, dụng cụ đột dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top