Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cleansed” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • diện tích cho thuê,
"
  • một công ty điện thoại truyền các cuộc gọi cục bộ,
  • bất động sản cho thuê,
  • thuê bao dừng,
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
  • mạng thuê bao,
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • khu vực cho thuê,
  • làm sạch song chắn rác bằng máy,
  • dọn sạch lưới chắn rác bằng tay,
  • màng lọc khí,
  • sự đánh bóng điện hóa,
  • Ống vào bầu lọc gió,
  • cái thông rãnh vòng hãm (pittông),
  • bộ lọc đầu dòng phụ,
  • phin lọc không khí điện tử,
  • đã cho phép cất cánh,
  • Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so),
  • máy làm sạch khí chạy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top