Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clunking” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • / 'blæηkiη /, làm trống, sự làm cho trống, tắt tín hiệu, sự xóa, bán thành phẩm, khuôn, dùi, phôi, sự cắt, sự chắn, sự dập, sự khóa tia, sự khóa, sự triệt, sự xóa chùm, sự cắt, sự dập, blanking...
  • / ´bliηkiη /, Toán & tin: sự lấp lánh, Y học: chớp mắt, Kỹ thuật chung: nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy, sự nhấp...
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm bị che dấu
  • / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, Tính...
  • sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • / ´linkiη /, Danh từ: sự nối; sự liên kết, Cơ khí & công trình: khớp liên kết, khớp nối, Kỹ thuật chung: kết nối,...
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
  • tín hiệu xóa,
  • xảm ngang,
  • khóa dữ liệu,
  • lực kẹp chặt,
  • / ´kauntiη¸rum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house,
  • đèn đếm, ống đếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top