Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Co‰ter” Tìm theo Từ (1.639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.639 Kết quả)

  • / teg /, Danh từ: con cừu hai tuổi,
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • lối đi, ống dẫn,
  • / tɔ: /, Danh từ: Đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía tây nam nước anh), Kỹ thuật chung: ngọn núi, mỏm núi,
  • chương trình tex,
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • prefix chỉ 1. mắt cá chân, nhóm xương ở chân 2. bờ mi .,
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • Toán & tin: mười,
  • / tə:n /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, chim én biển, chim hải yến (như) tarn, bộ ba, bộ ba số đều trúng (trong xổ số), tính từ, (thực vật học) chụm ba (lá) (như) ternate,
  • viết tắt, Điện báo ( telegraph(ic), (số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)), tel 8442.694, số điện thoại 8442. 694
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • / tɑ:(r) /, Danh từ: nhựa đường, hắc ín, nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên), Ngoại động từ: bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top