Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Co‰ter” Tìm theo Từ (1.639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.639 Kết quả)

  • hợp tác xã sản xuất,
  • hợp tác xã mua, hợp tác xã mua hàng, tập đoàn mua, tập đoàn mua hàng,
  • hợp tác xã bán lẻ,
  • hợp tác xã nông nghiệp,
  • hợp tác xã thủ công nghiệp,
  • sự quảng cáo hợp tác,
  • các phiếu hợp tác,
  • hợp tác tiếp thị,
  • trung tâm phối hợp,
  • tham số phối vị,
  • điểm toạ độ,
  • độ nóng đồng viên,
  • hội nghị quản lý te,
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • prefix. chỉ 1 . huyết thanh 2. màng thanh dịch.,
  • / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • / ted /, Ngoại động từ: giũ, trở (cỏ, để phơi khô), Danh từ: (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top