Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compass of mind” Tìm theo Từ (21.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.458 Kết quả)

  • com pa đo, compa càng cong, compa vẽ vòng tròn nhỏ,
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • khẩu độ compa,
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Danh từ, cũng dompas: thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi),
  • vòng địa bàn, Địa chất: vòng địa bàn,
  • các điểm của la bàn, các hướng của biểu đồ gió, các hướng của la bàn,
  • chiều gió,
  • địa bàn thiên văn,
  • gạch (hình) cong, gạch cuốn vòng, gạch dạng vòng cung,
  • địa bàn, la bàn,
  • sự bù la bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top