Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conference or discussion ” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • / dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú, Toán...
  • Danh từ: sự biện luận; sự suy luận, việc nói tản mạn,
  • (sự) rạch,
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal,
  • thảo luận tập thể,
  • Danh từ: hội thảo trong nhóm, cuộc hội thảo,
  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • nhóm thảo luận, nhóm thảo luận,
  • / dis'kΛsiv /, Tính từ: quyết định, (y học) tan sưng; tan viêm, Y học: làm tản, làm tiêu tan,
  • / di´sweiʃən /, danh từ, sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn,
  • (sự) rạch sau bao thể thủy tinh,
  • một cách kỹ thuật,
  • khe nứt kiến tạo,
  • hội nghị giải trừ quân bị,
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • đại biểu dự hội nghị,
  • micrô cho hội thảo,
  • mạng hội nghị,
  • hội trường, phòng hội thảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top