Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cracher” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • dụng cụ rót,
  • khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản
  • (tracheo-) prefix chỉ khí quả,
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / 'rɑ:ðə /, Phó từ: thà... hơn, thích... hơn, Đúng hơn, hơn là, khá là, phần nào, hơi,, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), Từ đồng...
  • / ´reisə /, Danh từ: vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua; xe đua; thuyền đua, Đường ray vòng để xoay bệ đại bác, (động vật học) rắn...
  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • bánh quy không sữa,
  • hốc gom (klystron),
  • atphan cracking,
  • cẩu tự hành bánh xích,
  • bộ duyệt, trình duyệt,
  • rơmoóc (bánh) xích,
  • Danh từ: chỉ sợi óng ánh để thêu,
  • cốt liệu (sỏi đá),
  • búa đập nghiền,
  • hàm (máy) nghiền, hàm nghiền, Địa chất: hàm máy nghiền,
  • đá vụn,
  • máy nghiền dùng bi, máy nghiền hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top