Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cracker-barrel” Tìm theo Từ (1.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.288 Kết quả)

  • Tính từ: thôn dã,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / ´krækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
  • nòng ụ động,
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh tế: cá râu, râu (cá), cá râu ( barbel ), râu (cá)
  • tay quay,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà...
  • / krækt /, Tính từ: rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi, Vật lý: bị rạn, Kỹ thuật chung: bị nứt,...
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • máy in kiểu tang quay, máy in ống, máy in tang quay, máy in trống quay,
  • giá tang (máy ép),
  • thân xilanh, ống xilanh (động cơ), vành tôn, áo xi lanh, ống xilanh, ống trụ,
  • tang trống kết đông, khoang kết đông, thùng kết đông,
  • tang (trống) để đánh bóng,
  • Danh từ: mặt thùng, đáy thùng,
  • Danh từ: (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top