Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cro‰te” Tìm theo Từ (635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (635 Kết quả)

  • crt điều khiển,
  • lặp lại lệnh,
  • tim babuồng hai tâm nhĩ,
  • động cơ chạy dao ngang,
  • bệnh bụi sắt phổi bệnh nhiễm sắt mô,
  • cây làm phân xanh,
  • Danh từ: bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá, chứ không đòi thanh toán), Kinh tế: danh sách hàng gửi (chưa yêu cầu trả tiền), hóa đơn...
  • thao tác đa miền,
  • Thành Ngữ:, to cry off, không giữ lời, nuốt lời
  • Thành Ngữ:, to crop up, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • Thành Ngữ:, to cry for, đòi, vòi
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • lượng nước tiêu thụ canh tác, lượng nước thoát ra trong quá trình phát triển của cây cộng với lượng nước bốc hơi từ mặt đất và tán lá trong khu vực canh tác.
  • bút vẽ nét mảnh,
  • hội chứng mèo kêu,
  • tái xác lập mạch,
  • ống điện tử đa chùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top