Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark hours” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • giờ vắng khách,
  • ca lao động 8 giờ,
  • giờ làm việc, giờ làm việc bình thường,
  • số giờ nắng,
  • giờ làm việc,
  • giờ làm việc tiêu chuẩn,
  • tổng số giờ làm việc,
  • ghi-sê gửi tiền ban đêm (của ngân hàng),
  • thời gian công tác, thời gian lao động,
  • tải trọng trong giờ cao điểm,
  • số giờ làm việc tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ:, the small hours, thời gian quá nửa đêm
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân,
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top