Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deal a blow” Tìm theo Từ (8.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.375 Kết quả)

  • Địa chất: việc nạp thuốc nổ vào lỗ mìn bằng khí nén,
  • khuôn thổi,
  • sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi,
  • sự khuôn thổi,
  • rửa xói, thổi ra, Từ đồng nghĩa: verb, blow
  • thổi trộn khí,
  • van thải, van xả,
  • / 'bai'blou /,
  • nổ mìn lỗ,
  • vật đúc khuôn cát,
  • giao dịch bán lại,
  • thỏa ước đổi hàng,
  • giấy phép kinh doanh, sự được phép giao dịch ở thị trường (chứng khoán), sự được phép giao dịch ở thị trường chứng khoán,
  • giao dịch, bán tín dụng chéo,
  • Thành Ngữ:, wheel and deal, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
  • Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top