Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Den of iniquity” Tìm theo Từ (20.760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.760 Kết quả)

  • / i´nikwiti /, Danh từ: (như) iniquitousness, Điều trái với đạo lý; điều tội lỗi, Điều hết sức bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice , raw deal , injustice,...
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • / ju:´bikwiti /, như ubiquitousness,
  • phản ứng gân,
  • / æn´tikwiti /, Danh từ: tình trạng cổ xưa, Đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, ( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, ( số nhiều) phong tục đời...
  • ủy ban tư vấn,
  • đơn hỏi giá,
  • sự hoãn điều tra,
  • ủy ban điều tra,
  • kết thúc hỏi,
  • Danh từ: toà án tra cứu, ủy ban điều tra,
  • phương pháp điều tra,
  • thư hỏi giá,
  • danh từ, tiệm thuốc phiện ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium joint),
  • / 'gæmbliη'den /, Danh từ: sòng bạc,
  • ủy ban điều tra,
  • chi phí tư vấn quảng cáo,
  • / in'kwaiəri /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, ( inquiries) nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top