Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do try” Tìm theo Từ (1.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.098 Kết quả)

  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • tin,
  • thử lại,
  • van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • định thử,
  • vòi đo dung lượng, vòi đo mức,
  • lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • cấu trúc do-until,
  • Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top