Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done thing” Tìm theo Từ (2.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.736 Kết quả)

  • mô xương,
  • xe chở xương,
  • chủng nhắc lại,
  • côn hãm,
  • Địa chất: côn nghiền,
  • khu vực dòn,
  • cupôn hình củ hành, vòm củ hành,
  • xương sườn,
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • xương hộp,
  • máy mài xy lanh,
  • vùng mặc định,
  • khu phá dỡ,
  • nón lún, phễu sụt,
  • liều lượng chiếu sâu, liều ở độ sâu,
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • vùng phân phối,
  • tao vòm kiếng, ôtô có vòm (để quan sát),
  • đập (vòm) cuốn, đập vòm,
  • khí (ở) vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top