Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done thing” Tìm theo Từ (2.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.736 Kết quả)

  • / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật), (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến), dove of...
  • Danh từ: bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ), bột trứng sữa; bánh bột trứng sữa, bánh ngô,
  • / zoun /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, Ngoại động từ: chia thành đới,...
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • / houn /, Danh từ: Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone), Ngoại động từ: mài (dao cạo...) bằng đá mài, Hình thái từ:...
  • son (đơn vị âm lượng), son,
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • suy ngẫm, suy nghĩ kỹ,
  • hợp đồng ràng buộc, hợp đồng bán có điều kiện, hơp đồng bán kèm, hợp đồng bán kèm, hợp đồng cột chặt, hợp đồng ước thúc,
  • Toán & tin: một - một,
  • một một, một-một,
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • mép mỏng,
  • chất lỏng loãng,
  • bã cặn đã lọc,
  • biến phân thứ ba,
  • Tính từ: có nét mặt thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top