Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Door’s always open” Tìm theo Từ (1.893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.893 Kết quả)

  • Danh từ: sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), open door economic, chính sách mở cửa kinh tế
  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • chính sách mở cửa,
  • chính sách mở cửa,
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
"
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • lò xo giữ cửa mở,
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • (cửa đi, cửa sổ và công tác,
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở,
  • sự lên men hở,
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • công thức mở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top