Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down to earth” Tìm theo Từ (13.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.135 Kết quả)

  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang
  • cân bằng đối với trái đất, đối xứng đối với trái đất,
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • điện áp so với đất,
  • được nối đất, được tiếp đất,
  • được cân bằng với đất,
  • đầu nối đất, đầu nối vỏ máy,
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • hạ xuống cho bằng, san bằng,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top