Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Minister” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • / ´ministə /, Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (ngoại giao) công sứ, người thừa hành, người trợ thủ, (tôn giáo) mục sư, Động...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
"
  • / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt), ( + to) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho, nằm bên phía trái khiên...
  • thủ tướng, thủ tướng (thủ tướng),
  • Danh từ: thủ tướng chính phủ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ¸vais´ministə /, danh từ, thứ trưởng,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • / ´bænistə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) thành cầu thang, Xây dựng: trụ đỡ lan can, trụ lan can, Kỹ thuật chung: tay...
  • / ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, Đánh, giáng cho (đòn...), phân phát, phân phối,...
  • / 'kænistə /, Danh từ: hộp nhỏ (đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, Hóa học & vật liệu: bình hô hấp, Kỹ...
  • / pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top