Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Red” Tìm theo Từ (1.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.908 Kết quả)

  • nhân viên áo đỏ,
  • cá quân,
  • đồng đỏ, red copper ore, quặng đồng đỏ
  • Danh từ: (y học) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), Y học: hồng cầu,
  • cua bò,
  • danh từ, cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ..), cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản),
  • cá trích mặn hun khói,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • bộ trộn đỏ,
  • Danh từ: thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng (như) thịt gà), Kinh tế: thịt đỏ,
  • ocrơ đỏ,
  • dầu đỏ,
  • màu đỏ cơ bản,
  • như irish setter,
  • Danh từ: (động vật học) chim cao cẳng chân mỏ đều đỏ,
  • Danh từ: Đất đỏ, đất craxnozem,
  • chè đỏ, chè ô long,
  • vùng đỏ (nguy hiểm), vùng đỏ,
  • Danh từ: (y học) chứng mù màu đỏ,
  • Danh từ: mực đỏ, (từ lóng) máu, sự thua lỗ trong kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top