Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn almond” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • / ə´laud /, Phó từ: lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ə'mend /, Ngoại động từ: sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo (đất), sửa đổi, thay đổi (văn kiện (pháp lý)); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai...
  • / ə'mʌɳ /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong số, Toán & tin: trong số, Kỹ thuật chung: giữa, Từ...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • gần tương đương,
  • hầu tuần hoàn,
  • như dogfish,
  • Danh từ: (động vật học) cá hồi chó,
  • Tính từ: có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon,
  • Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi,
  • Toán & tin: giả mêtric,
  • hầu bị chặn,
  • Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
  • gạch đỏ, gạch đỏ, gạch non lửa,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • vòng (anten) alford,
  • hầu như tuần hoàn,
  • hầu nguyên tố,
  • tế bào hình tảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top