Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compose” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • sự ngấu của phân ủ,
  • sự thông khí phân ủ,
  • mái cuốn,
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • Tính từ: tự chủ; bình thản,
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y học: tử thi, xác chết, thi hài, Từ đồng...
  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây dựng: hợp kim chì, sự hợp thành, vữa bata, Kỹ...
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • địa bàn thiên văn,
  • gạch (hình) cong, gạch cuốn vòng, gạch dạng vòng cung,
  • địa bàn, la bàn,
  • sự bù la bàn,
  • sai số địa bàn, hướng bay theo la bàn, hướng đi theo la bàn, hướng hành trình, sai số la bàn, Địa chất: sai số địa bàn,
  • hướng bay theo la bàn, hướng đi theo la bàn, hướng hành trình,
  • kim (nam châm) địa bàn, kim địa bàn, kim la bàn, Địa chất: kim địa bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top