Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinker” Tìm theo Từ (759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (759 Kết quả)

  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • dụng cụ móc lợn thịt,
  • / ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền, Kinh tế: xuồng, Từ...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in),
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • máy hiệu chỉnh cam,
  • máy in bìa,
  • máy nghiền dùng xích,
  • gạch clinke, gạch nung già, gạch quá lửa,
  • sự làm nguội clinke,
  • đường clin-ke,
  • máy in cột,
  • máy vi tính + máy in,
  • máy mài xi lanh,
  • máy in mặc định,
  • máy in kiểm tra,
  • máy in bi,
  • máy mài bằng đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top