Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emetic” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / ´emisis /, Danh từ, số nhiều emeses: (y học) sự nôn, Y học: nôn,
  • emođin,
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
  • Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • thuộcamip,
  • / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ thuật chung: nên thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • / nou´etik /, Tính từ: (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần, trừu tượng, Danh từ, số ít hoặc số nhiều: khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người),...
  • thuốc gây mê .,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / me´ti:s /, Danh từ: người lai,
  • / ´melik /, Tính từ: (thuộc) ca khúc,
  • Tính từ: quen với môi trường ẩm thấp, mezon, mesic atom, nguyên tử mezon
  • / ´medik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) lính cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, doc , doctor , intern ,...
  • vi khuẩn axetic, vi khuẩn giấm,
  • ổ dấm,
  • u hạtamip,
  • thai có kinh nguyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top