Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nationality” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ,næ∫ə'næliti /, Danh từ: tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch, Kỹ thuật chung: quốc tịch, Kinh...
  • / ¸ræʃə´næliti /, Danh từ: sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu tỷ, Toán & tin: tính hữu tỉ, Kinh tế:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'næʃnəlaiz /, Ngoại động từ: quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch, Kinh tế: quốc hữu hóa, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • Toán & tin: tính hữu tỷ,
  • / 'næʃnəli /, Phó từ: về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc, rộng toàn quốc,
  • / 'næʃnəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa dân tộc, tính từ, dân tộc chủ nghĩa,
  • / 'næ∫nəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa dân tộc, Kinh tế: chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia, economic nationalism, chủ nghĩa dân tộc về kinh tế, economic...
  • hai quốc tịch,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ætou´næliti /, danh từ, (âm nhạc) sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • tính hợp lý kinh tế,
  • tính hợp lý tiêu dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top