Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn responsibility” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • nhận trách nhiệm,
  • trách nhiệm đối với những khoản tiền không được bảo hiểm hoàn trả,
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • trách nhiệm tự chịu lời lỗ,
  • trách nhiệm sửa chữa tổn thất hay thiệt hại,
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
"
  • trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình,
  • trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình,
  • trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và sai sót của các nhà thầu phụ,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top