Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheeting” Tìm theo Từ (1.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.351 Kết quả)

  • màn cừ gỗ,
  • hàng cừ bê-tông,
  • Địa chất: sự chèn nóc và hông lò nằm ngang, thanh (tấm) chèn lò nằm ngang,
  • sự phân lớp giao giếng,
  • trục dát mỏng,
  • hàng cừ cọc ván thép, hàng cọc ván thép,
  • sự chống đứng,
  • Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép, sự bọc thép, sự mạ thép, sự...
  • / ´sti:niη /, danh từ, thành giếng bằng đá,
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • / ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun, Giao thông & vận tải: dồn, dịch trên ga,...
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
  • / ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man),
  • / 'ʃediɳ /, Danh từ: sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột (da...); cái lột ra, việc sa thải, việc thả rơi
  • / ´ʃiəriη /, Cơ khí & công trình: sự cắt bằng kéo, Kỹ thuật chung: phoi cắt, sự cắt, sự cắt nghiền, sự nghiền cắt, sự trượt, sự xén,...
  • / ´ʃiftiη /, Danh từ: (địa chất học) cát chảy, Cơ khí & công trình: chuyển đai, sự chuyển (đai truyền), Giao thông &...
  • / ´ʃelviη /, Danh từ: giá; vật liệu để đóng giá (sách), Xây dựng: giá (để đồ đạc), taluy thoải, tủ ngăn, Kỹ thuật...
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top