Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweet” Tìm theo Từ (836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (836 Kết quả)

  • cà phê vị dịu,
  • Danh từ: loại ngô hạt ngọt, Kinh tế: hạt ngô đường,
  • bột nhào đường,
  • danh từ, (thực vật học) cây đậu hoa (có hoa thơm, màu sắc rực rỡ),
  • phần thịt sườn súc thịt bò,
  • Danh từ: người nịnh hót; tán tỉnh,
  • danh từ, (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm),
  • / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: dư vị vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • danh từ, kẹo làm bằng mật đường,
  • (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
  • Tính từ: có hoa thơm,
  • Danh từ: cam thảo,
  • Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • bánh quy ngọt,
  • anh đào ngọt,
  • súp ngọt,
  • Tính từ: thích ăn đồ ngọt,
  • dầu thô ít lưu huỳnh,
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top