Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn FUG” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • móc ghi,
  • / ´tʌg¸bout /, Kinh tế: tàu kéo,
  • vành puli chủ động, vanh puli dẫn động,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
"
  • đá dễ đào,
  • / ´fi:´fɔ:´fʌm /, thán từ, eo ôi! kinh quá!, danh từ, trò doạ trẻ,
  • sự tạo sương (mù),
  • thiết bị buồm bốn góc,
  • phương pháp phun sương mặn,
  • còi hơi báo sương mù,
  • Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị), a tug-of-love drama, một bi kịch về chuyện tranh chấp...
  • nhiễu cộng nền,
  • máy kết đông cháo nước muối,
  • giá chìa đỡ động cơ, giá treo động cơ,
  • bó cành cây,
  • tia tử ngoại xa,
  • Thành Ngữ:, to tug in, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
  • Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa: noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry...
  • tàu kéo xà lan bốc xếp hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top