Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ROSE” Tìm theo Từ (1.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.092 Kết quả)

  • cây tầm xuân rosamultiflora,
  • Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • mũi đục, mũi choòng,
  • liều lượng tích lũy,
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • ống mềm dẫn khí nén, ống dẫn không khí, Địa chất: ống mền dẫn (không) khí,
  • dây neo, cáp neo, dây cáp giăng neo,
  • cáp dẹt,
  • Danh từ: Áo choàng mặc sau khi tắm,
  • đầu tên lửa dẹt,
  • Danh từ: mũi to, (động vật học) cá heo,
  • chất siêu chảy bose,
  • sự nhô lên của ngọn sóng,
  • ống mềm để xả, ống xả (mềm),
  • tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như sai phân sinh học do loại phóng xạ và sự phân phối nó trong cơ thể.
  • suất liều, tỷ lệ liều lượng, theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.
  • cáp vô tận, cáp vòng, Địa chất: cáp vô tận, cáp vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top