Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bargainer” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • cửa hàng giảm giá,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
  • hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu,
  • sự mua bán được giá,
  • ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • / ´taim¸ba:gin /, danh từ, hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn,
  • Danh từ: sự bán hạ giá,
  • sự giao dịch công bằng,
  • giao dịch lãi rất ít,
  • giao dịch định kỳ, kỳ hạn (chứng khoán, hàng hóa kỳ hạn),
  • hợp đồng mua bán hợp pháp,
  • giao dịch kỳ hạn, hoãn kỳ, sự mua bán giao sau (chứng khoán),
  • sự mua giá rẻ,
  • giao dịch mua bán,
  • giao dịch ra sau,
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top