Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn best” Tìm theo Từ (2.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.834 Kết quả)

  • Danh từ: phần cuối cổ của cừu, lợn..., gần xương sườn nhất, tảng thịt lưng (cừu)
  • ước lượng tốt nhất,
  • Danh từ: (thông tục) người yêu, người tình,
  • giá chào ưu đãi nhất,
"
  • phần mông súc thịt bò,
  • tốt nhất có thể được,
  • giá đưa ra cao nhất (giá trúng thầu),
  • người tiêu dùng tốt nhất,
  • nỗ lực cao nhất, cố gắng tối đa, cố gắng tối ưu, nỗ lực tối đa,
  • sự hoàn thiện cao,
  • sự tổn thất nhiệt,
  • danh từ, người phù rể,
  • giá hời nhất, giá tối ưu,
  • phẩm chất tốt nhất, phẩm chất tốt nhất,
  • Thành Ngữ:, had best, tốt nhất là, khôn hơn hết là
  • tự thử cài sẵn,
  • kiểm tra tỷ lệ lỗi bit,
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • / bent /, Danh từ: khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, Danh từ: (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ, Thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top